--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hằng hà sa số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hằng hà sa số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng hà sa số
+ noun
numberless ; countless
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
hằng hà sa số
:
numberless ; countless
+
ngụp
:
Dive, plunge (into the water)
+
riêng lẻ
:
Individually, severally, separatelyNhận định riêng lẻ về từng việc mộtTo assess each case severally (separately)
+
panama
:
mũ panama ((cũng) panama hat)
+
sickening
:
làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởma sickening sight một cảnh tượng kinh tởm